BẢNG GIÁ XE 4 -7 - 16 CHỖ
BẢNG GIÁ XE 5 CHỖ
Vũng Tàu ???? Sài Gòn: 850k
Vũng Tàu ???? Đồng Nai: 850k
Vũng Tàu ???? Bình Dương: 900k
Vũng Tàu ???? Tiền Giang: 2.000K
Vũng Tàu ???? Bến Tre: 2.000K
Vũng Tàu ???? Đồng Tháp: 2.500K
Vũng Tàu ???? Phan Thiết: 1.500K
Vũng Tàu ???? Đà Lạt: 3.000K
BẢNG GIÁ XE 7 CHỖ
Vũng Tàu ???? Sài Gòn: 1.000k
Vũng Tàu ???? Đồng Nai: 1.000k
Vũng Tàu ???? Bình Dương: 1.100k
Vũng Tàu ???? Tiền Giang: 2.500K
Vũng Tàu ???? Bến Tre: 2.500K
Vũng Tàu ???? Đồng Tháp: 2.700K
Vũng Tàu ???? Phan Thiết: 2.100K
Vũng Tàu ???? Đà Lạt: 3.300K
BẢNG GIÁ XE 16 CHỖ
Vũng Tàu ???? Sài Gòn: 2.100k
Vũng Tàu ???? Đồng Nai: 2.100k
Vũng Tàu ???? Bình Dương: 2.200k
Vũng Tàu ???? Phan Thiết: 3.700K
Vũng Tàu ???? Đà Lạt: 3.900K
Xe 29 chỗ liên hệ tổng đài
Xe 45 chỗ liên hệ tổng đài
BẢNG GIÁ XE ĐI TỈNH
DỊCH VỤ THUÊ XE 4 CHỖ/ 7 CHỖ
Sài Gòn ???? Mộc Bài: 800k/ 900k
Sài Gòn ???? Tây Ninh: 1.000k/ 1300k
Sài Gòn ???? TP Bến Tre: 1.200k/ 1.400k
Sài Gòn ???? Trà Vinh: 1.500k/ 1.600k
Sài Gòn ???? Cái Bè: 1.100k/ 1.300k
Sài Gòn ???? Vĩnh Long: 1.300k/ 1.500k
Sài Gòn ???? Cần Thơ: 1.500k/ 1.700k
Sài Gòn ???? Cao Lãnh: 1.400k/ 1.600k
Sài Gòn ???? Hậu Giang: 2.000k/ 2.200k
Sài Gòn ???? Sóc Trăng: 2.200k/ 2.400k
Sài Gòn ???? Bạc Liêu: 2.500k/ 2.700k
Sài Gòn ???? Cà Mau: 3.000k/ 3.200k
Sài Gòn ???? Rạch Giá: 2.200k/ 2.400k
Sài Gòn ???? Hà Tiên: 3.000k/ 3.200k
Sài Gòn ???? Vũng Tàu: 900k/ 1.100k
Sài Gòn ???? Phan Thiết: 1.300k/ 1.500k
Sài Gòn ???? Phan Rang: 2.500k/ 2.700k
Sài Gòn ???? Đà Lạt: 2.600k/ 2.800k
Sài Gòn ???? Nha Trang: 3.500k/ 3.700k